Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thi thoại

Academic
Friendly

Từ "thi thoại" trong tiếng Việt có nghĩamột loại sách hoặc tài liệu liên quan đến thơ ca, thường nhằm mục đích phê bình, phân tích hoặc kể về cuộc đời, sự nghiệp của các thi nhân (nhà thơ). "Thi" có nghĩathơ, còn "thoại" có thể hiểu câu chuyện, lời nói, hoặc cuộc trò chuyện. Vậy nên "thi thoại" có thể được hiểu "câu chuyện về thơ" hoặc "phê bình thơ".

Cách sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • dụ: "Trong lớp văn học, thầy giáo đã giới thiệu cho chúng tôi một cuốn thi thoại nổi tiếng về các thi nhân Việt Nam."
    • Câu này cho thấy "thi thoại" được sử dụng để chỉ một cuốn sách phê bình hoặc kể chuyện về các nhà thơ.
  2. Nâng cao:

    • dụ: "Tác giả đã dày công nghiên cứu viết nên một thi thoại rất sâu sắc về ngòi bút của thi sĩ Xuân Diệu."
    • đây, từ "thi thoại" không chỉ đơn thuần một cuốn sách còn thể hiện sự sâu sắc trong nghiên cứu phân tích thơ.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thi nhân: Đây từ chỉ các nhà thơ, người sáng tác thơ ca. dụ: "Thi nhân nổi tiếng của Việt Nam Nguyễn Trãi."
  • Thi ca: Có nghĩathơ ca, nghệ thuật thơ. dụ: "Thi ca Việt Nam rất đa dạng phong phú."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phê bình thơ: Một cụm từ có nghĩa tương tự với "thi thoại" nhưng phần hẹp hơn, chỉ tập trung vào việc phê bình đánh giá thơ.
  • Tản văn: Một thể loại văn học có thể đề cập đến thơ nhưng không chuyên sâu như "thi thoại".
Chú ý:
  • "Thi thoại" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học nghệ thuật, không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt "thi thoại" với các thể loại khác như "tiểu thuyết" (novel) hay "truyện ngắn" (short story), chúng không liên quan trực tiếp đến thơ.
  1. Sách phê bình thơ hoặc chép chuyện các thi nhân.

Comments and discussion on the word "thi thoại"